Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plasma thromboplastin antecedent


noun
coagulation factor whose deficiency results in a hemorrhagic tendency
Syn:
factor XI
Hypernyms:
coagulation factor, clotting factor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.